Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
E11F33P05 là một triplexer được sử dụng trong các hệ thống viễn thông di động. Thiết bị này có chức năng kết nối và phân tách các tín hiệu RF trên các băng tần khác nhau, từ 700 MHz đến 2,3 GHz, để đưa tín hiệu đến các anten phù hợp. Thiết bị được thiết kế để lắp đặt trên cột hoặc tường, với các kết nối RF tiêu chuẩn và tích hợp các tính năng bảo vệ chống sét và môi trường. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kết nối băng tần đa dạng cho các hệ thống viễn thông di động hiện đại.
Product Type | Triplexer |
Product Family | CBC7823 |
Color | Gray |
Common Port Label | COMMON |
Modularity | 2-Twin |
Mounting | Pole | Wall |
Mounting Pipe Hardware | Band clamps (2) |
RF Connector Interface | 7-16 DIN Female |
RF Connector Interface Body Style | Long neck |
Height | 225 mm | 8.858 in |
Width | 250 mm | 9.843 in |
Depth | 114 mm | 4.488 in |
Ground Screw Diameter | 6.35 mm | 0.25 in |
Mounting Pipe Diameter Range | 40–160 mm |
Impedance | 50 ohm |
License Bands | AWS 1700, CEL 850, DCS 1800, IMT 2100, PCS 1900, USA 700, USA 750, WCS 2300 |
Composite Power, RMS | 500 W |
DC/AISG Pass-through Method | Auto sensing |
Lightning Surge Current | 10 kA |
Lightning Surge Current Waveform | 8/20 waveform |
Frequency Range, Band 1 | 698–798 MHz |
Insertion Loss, Band 1 | 0.3 dB |
Total Group Delay, Band 1 | Max: 40 ns, Typical: 29 ns |
Return Loss, Band 1 | 20 dB |
Isolation, Band 1 | 50 dB |
Input Power, Band 1 | RMS: 200 W, PEP: 2000 W |
3rd Order PIM, Band 1 | -155 dBc |
Frequency Range, Band 2 | 824–894 MHz |
Insertion Loss, Band 2 | 0.3 dB |
Total Group Delay, Band 2 | Max: 40 ns, Typical: 29 ns |
Return Loss, Band 2 | 20 dB |
Isolation, Band 2 | 50 dB |
Input Power, Band 2 | RMS: 200 W, PEP: 2000 W |
3rd Order PIM, Band 2 | -155 dBc |
Frequency Range, Band 3 | 1695–2360 MHz |
Insertion Loss, Band 3 | 0.3 dB |
Total Group Delay, Band 3 | Max: 25 ns, Typical: 15 ns |
Return Loss, Band 3 | 20 dB |
Isolation, Band 3 | 50 dB |
Input Power, Band 3 | RMS: 200 W, PEP: 2000 W |
3rd Order PIM, Band 3 | -155 dBc |
Operating Temperature | -40 °C to +65 °C (-40 °F to +149 °F) |
Relative Humidity | 5%–100% |
Ingress Protection Test Method | IEC 60529:2001, IP67 |
Mounting Hardware Weight | 0.5 kg | 1.102 lb |
Volume | 6.5 L |
Weight, without mounting hardware | 8 kg | 17.637 lb |
Quality Management System | Designed, manufactured and/or distributed under ISO 9001:2015 |