Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
E14F05P31 là một bộ chia tần số kép (diplexer) được thiết kế cho ứng dụng từ trạm gốc BTS đến đường ăng-ten và từ đường ăng-ten đến cáp nhánh trong mạng di động. Nó hoạt động trong các dải tần số 380-960 MHz và 1695-2690 MHz, hỗ trợ nhiều dải tần số được cấp phép khác nhau. Bộ chia tần số này có các đầu nối 4.3-10 để cải thiện hiệu suất PIM và giảm kích thước so với các thiết kế trước đó.
Product Type | Diplexer |
Product Family | CBC426 |
Color | Gray |
Common Port Label | ANT |
Modularity | 2-Twin |
Mounting | Pole | Wall |
Mounting Pipe Hardware | Band clamps (2) |
RF Connector Interface | 4.3-10 Female |
RF Connector Interface Body Style | Long neck |
Height | 152 mm | 5.984 in |
Width | 121 mm | 4.764 in |
Depth | 87 mm | 3.425 in |
Ground Screw Diameter | 6 mm | 0.236 in |
Mounting Pipe Diameter Range | 40–160 mm |
Impedance | 50 ohm |
License Bands | APT 700, AWS 1700, CEL 850, CEL 900, DCS 1800, EDD 800, IMT 2100, IMT 2600, LMR 750, LMR 800, LMR 900, PCS 1900, TDD 1900, TDD 2000, TDD 2300, TDD 2600, USA 600, USA 700, USA 750 |
Composite Power, RMS | 250 W |
DC/AISG Pass-through Method | Auto sensing |
Lightning Surge Current | 10 kA |
Lightning Surge Current Waveform | 8/20 waveform |
Voltage | 7–30 Vdc |
AISG Carrier | 2176 KHz ± 100 ppm |
AISG Insertion Loss, maximum | 1 dB |
AISG Return Loss, minimum | 15 dB |
Frequency Range, Band 1 | 380-960 MHz |
Frequency Range, Band 2 | 1695-2690 MHz |
Operating Temperature | -40 °C to +65 °C (-40 °F to +149 °F) |
Relative Humidity | 5%–100% |
Corrosion Test Method | IEC 60068-2-11, 30 days |
Ingress Protection Test Method | IEC 60529:2001, IP67 |
Mounting Hardware Weight | 0.6 kg | 1.323 lb |
Volume | 1.6 L |
Weight, without mounting hardware | 2.7 kg | 5.952 lb |
Regulatory Compliance | China RoHS, UK RoHS |