Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
Diplexer E14F05P32 được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng trạm thu phát cơ sở di động. Nó hỗ trợ các băng tần AWS 1700 MHz, PCS 1900 MHz, TDD 1900 MHz và WCS 2300 MHz. Diplexer này sử dụng đầu nối mới 4.3-10 để cải thiện hiệu suất PIM và giảm kích thước. Nó có khả năng chuyển đổi DC tự động với cảm biến DC, phù hợp cho ứng dụng từ BTS đến ăng-ten. Thiết bị được làm bằng vỏ màu xám và có các giá đỡ lắp đặt có thể thay đổi. Các thông số chính bao gồm khả năng xử lý công suất RMS 250W, chịu dòng sét 10kA, và hiệu suất điện tốt với tổn hao chèn nhỏ, hệ số phản xạ cao và PIM thấp. Diplexer được thiết kế để chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt với phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +65°C và mức bảo vệ IP67.
Product Type | Diplexer |
Product Family | CBC1923 |
Color | Gray |
Common Port Label | Common |
Modularity | 1-Single |
RF Connector Interface | 4.3-10 Female |
RF Connector Interface Body Style | Long neck |
Dimensions | Height: 176.5 mm (6.949 in), Width: 140 mm (5.512 in), Depth: 63.5 mm (2.5 in) |
Ground Screw Diameter | 6 mm (0.236 in) |
Impedance | 50 ohm |
License Band, Band Pass | AWS 1700, PCS 1900, TDD 1900, WCS 2300 |
Composite Power, RMS | 250 W |
dc/AISG Pass-through Method | Auto sensing |
Lightning Surge Current | 10 kA, 8/20 waveform |
Voltage | 7–30 Vdc |
AISG Carrier | 2176 KHz ± 100 ppm |
Insertion Loss, maximum | 1 dB |
Return Loss, minimum | 15 dB |
Insertion Loss, typical | 0.2 dB |
Total Group Delay, typical | 13 ns |
Return Loss, typical | 22 dB |
Isolation, typical | 58 dB |
Input Power, RMS, maximum | 200 W |
Input Power, PEP, maximum | 2000 W |
3rd Order PIM, minimum | -161 dBc |
Higher Order PIM, minimum | -161 dBc |
Wind Loading @ 150 km/h, frontal | 31.0 N (7.0 lbf) |
Wind Loading @ 150 km/h, lateral | 6.0 N (1.3 lbf) |
Operating Temperature | -40 °C to +65 °C (-40 °F to +149 °F) |
Relative Humidity | Up to 100% |
Ingress Protection Test Method | IEC 60529:2001, IP67 |
Mounting Hardware Weight | 0.5 kg (1.102 lb) |
Weight, without mounting hardware | 2.2 kg (4.85 lb) |