Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
C240-DMQR-10 là một dây nhảy cáp đồng trục CNT® có đầu nối 7-16 DIN đực và đầu nối QMA đực góc vuông, với chiều dài 10 feet (khoảng 3 mét). Sản phẩm này được thiết kế, sản xuất và/hoặc phân phối theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015.
Product Type | Braided cable connector |
Body Style | Straight |
Inner Contact Attachment Method | Captivated |
Inner Contact Plating | Silver |
Interface | 7-16 DIN Male |
Outer Contact Attachment Method | Crimp |
Outer Contact Plating | Trimetal |
Width | 35 mm (1.378 in) |
Length | 39.1 mm (1.539 in) |
Diameter | 35 mm (1.378 in) |
Nominal Size | 0.240 in |
Insertion Loss, typical | 0.05 dB |
Cable Impedance | 50 ohm |
Connector Impedance | 50 ohm |
DC Test Voltage | 1500 V |
Inner Contact Resistance, maximum | 0.4 mOhm |
Insulation Resistance, minimum | 10000 MOhm |
Operating Frequency Band | 0 – 6000 MHz |
Outer Contact Resistance, maximum | 1.5 mOhm |
Peak Power, maximum | 5.6 kW |
RF Operating Voltage, maximum (vrms) | 529 V |
VSWR at 0-3000 MHz | 1.052 |
VSWR at 3000-6000 MHz | 1.18 |
Return Loss at 0-3000 MHz (dB) | 31.92 |
Return Loss at 3000-6000 MHz (dB) | 22 |
Connector Retention Tensile Force | 134 N (30.124 lbf) |
Connector Retention Torque | 0.23 N-m (2.036 in lb) |
Coupling Nut Proof Torque | 50 N-m (442.537 in lb) |
Coupling Nut Retention Force | 1000 N (224.809 lbf) |
Interface Durability | 500 cycles |
Operating Temperature | -40°C to +85°C (-40°F to +185°F) |
Storage Temperature | -65°C to +125°C (-85°F to +257°F) |
Net Weight | 64.14 g (0.141 lb) |