Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
ETD819HS12UB là bộ khuếch đại ăng-ten lắp đặt trên tháp, được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống viễn thông di động. Sản phẩm này có khả năng xử lý tín hiệu ở hai băng tần 850/1900 MHz và hỗ trợ giao thức AISG 1.1 và 2.0. Với kích thước và trọng lượng phù hợp, ETD819HS12UB có thể dễ dàng lắp đặt trên các tháp viễn thông. Sản phẩm này sẽ là lựa chọn tối ưu cho việc nâng cấp và mở rộng các hệ thống mạng di động hiện có.
Product Type | Tower Mounted Amplifier, Diplexed Dual Band 850/1900 with AISG |
Electrical Specifications | |
Rx (Uplink) | |
Bandwidth | 60.00 MHz |
Frequency Band | 1850 - 1910 MHz |
Gain | 12 dB |
Gain Tolerance | +1.3/-1.0 |
Noise Figure, Mid Band, typical | 1.60 dB @ 12 dB |
Noise Figure, Full Band, typical | 1.80 dB @ 12 dB |
Input P1dB, typical | -1 dBm |
Output IP3, minimum | 21 dBm @ 12 dB |
Insertion Loss, Bypass Mode, typical | 2.60 dB |
Tx Band Rejection, minimum | 80 dB |
Tx (Downlink) | |
Bandwidth | 60.00 MHz |
Frequency Band | 1930 - 1990 MHz |
Insertion Loss, maximum | 0.70 dB |
3rd Order IMD | -112 dBm |
Rx 2 (Uplink) | |
Frequency Band | 824 - 849 MHz |
Bandwidth | 25.00 MHz |
Gain | 12 dB |
Gain Tolerance | +1.3/-1.0 |
Noise Figure, Mid Band, typical | 1.50 dB @ 12 dB |
Noise Figure, Full Band, typical | 1.90 dB @ 12 dB |
Input P1dB, typical | 2 dBm |
Output IP3, minimum | 25 dBm |
Insertion Loss, Bypass Mode, typical | 2.40 dB |
Tx Band Rejection, minimum | 80 dB |
Tx 2 (Downlink) | |
Frequency Band | 869 - 894 MHz |
Bandwidth | 25.00 MHz |
Insertion Loss, maximum | 0.60 dB |
3rd Order IMD | -112 dBm |
Other Specifications | |
Protocol | AISG 1.1, AISG 2.0 |
Default Protocol | AISG 2.0 |
Operating Current (10-18V) | 240 mA |
Fault Current (10-18V) | 30-170 mA |
Mechanical Specifications | |
Connectors | 7-16 DIN Female |
Dimensions (H x W x D) | 290 x 350 x 89 mm |
Weight | 8.4 kg |