Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
Thiết bị này có tổn hao chèn nối cực thấp và độ cách ly tối thiểu 47 dB giữa các cổng. Thiết bị sử dụng công nghệ mạch in dạng dải ghép nổi độc đáo, cung cấp khả năng xử lý công suất lớn trong vỏ ngoài chống thời tiết.
Các tính năng chính bao gồm:
Product Type | Coupler |
Product Classification | Crossband, Cellular/900 MHz/DCS 1800/PCS/AWS |
Product Family | Gray |
Common Port Label | Yes |
Modularity | 1-Single |
Mounting | Wall |
Mounting Pipe Hardware | Band clamps (2) |
RF Connector Interface | 7-16 DIN Female |
RF Connector Interface Body Style | Long neck |
Dimensions (Height x Width x Depth) | 186 mm x 186 mm x 50 mm |
Mounting Pipe Diameter Range | 40-160 mm |
Impedance | 50 ohm |
License Bands | AWS 1700, CEL 850, CEL 900, DCS 1800, IMT 2100, LMR 800, LMR 900, PCS 1900, TDD 1900 |
Composite Power, PEP | 12000 W |
Lightning Surge Current | 15 kA, 8/20 waveform |
Operating Temperature | -40°C to +65°C |
Relative Humidity | Up to 100% |
Corrosion Test Method | IEC 60068-2-11, 30 days |
Ingress Protection Test Method | IEC 60529:2001, IP68 |
Net Weight | 2 kg |